Việt
kế thừa
thừa kế
thùa hưđng
thừa tự.
sự thừa kế
sự thừa hưởng gia tài
Đức
Beerbung
Beerbung /die; -/
sự thừa kế; sự thừa hưởng gia tài;
Beerbung /f =,-en/
sự] kế thừa, thừa kế, thùa hưđng, thừa tự.