Việt
thừa tự
nhận gia tài thừa kế
thừa hưởng
nhận gia tài
kế thừa
thừa kế
thừa hưđng
là ngưôi thừa kế.
1. Thừa tự
nhận nuôi 2. Áp dụng
tuyển lấy
tuyển nạp.
Anh
adoption
Đức
beerben
nachfolgen
ein Erbe übernehmen.
die Kinder beerben ihren Vater
những đứa trẻ thừa kể của cha chúng
alle wollten den reichen Onkel beerben
tất cd đều muốn là người thừa kế của ông cậu giàu có.
beerben /vt/
nhận gia tài, kế thừa, thừa kế, thừa hưđng, thừa tự, là ngưôi thừa kế.
1. Thừa tự, kế thừa, nhận nuôi 2. Áp dụng [tuyển dụng], tuyển lấy, tuyển nạp.
beerben /(sw. V,; hat)/
nhận gia tài thừa kế; thừa hưởng; thừa tự;
những đứa trẻ thừa kể của cha chúng : die Kinder beerben ihren Vater tất cd đều muốn là người thừa kế của ông cậu giàu có. : alle wollten den reichen Onkel beerben
nachfolgen vt, beerben vt, ein Erbe übernehmen.