adoption
(adopter, adoptee, adopted, adoptive) : thuận nhận nuôi con nuôi, nghĩa dưỡng. [L] adopter - cha nuôi - adoptee - con nuôi - adopted child - ưè dược nhận làm con nuôi - adopted trade-mark. - nhãn hiệu chế lạo đang dùng - adopted - quan diếm dược chia xè - adoptive act - dạo luật chỉ có thế dược áp dụng sau khỉ được một định chế công pháp hay một số dông cừ ưi thừa nhận.