TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự làm theo

sự làm theo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp thu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự bắt chước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự duy trì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giữ vững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự làm theo

adoption

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự làm theo

Imitation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachahmung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beachtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Beach tung von Vorschriften erzwingen

bắt buộc phải làm theo các qui định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Imitation /[imita'tsio:n], die; -, -en/

(bildungsspr ) sự bắt chước; sự làm theo (Nachahmung);

Nachahmung /die; -, -en/

(o Pl ) sự bắt chước; sự làm theo;

Beachtung /die/

sự duy trì; sự giữ vững; sự làm theo (Einhaltung);

bắt buộc phải làm theo các qui định. : die Beach tung von Vorschriften erzwingen

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

adoption

sự làm theo, sự tiếp thu