TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giữ vững

sự chấp hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giữ vững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự duy trì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiến hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự giữ vững

Vornah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beachtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Behauptung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Beach tung von Vorschriften erzwingen

bắt buộc phải làm theo các qui định.

Mittel zur Ergreifung und Behauptung der Staatsmacht

công cụ để giành lấy và giữ vững chính quyền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vornah /me, die; -, -n (Papierdt.)/

sự chấp hành; sự giữ vững;

Beachtung /die/

sự duy trì; sự giữ vững; sự làm theo (Einhaltung);

bắt buộc phải làm theo các qui định. : die Beach tung von Vorschriften erzwingen

Behauptung /die; -, -en/

(PI ungebr ) sự giữ vững; sự duy trì; sự thực hiện; sự tiến hành (das [Sich]behaupten, Durchsetzen);

công cụ để giành lấy và giữ vững chính quyền. : Mittel zur Ergreifung und Behauptung der Staatsmacht