Vornah /me, die; -, -n (Papierdt.)/
sự chấp hành;
sự giữ vững;
Beachtung /die/
sự duy trì;
sự giữ vững;
sự làm theo (Einhaltung);
bắt buộc phải làm theo các qui định. : die Beach tung von Vorschriften erzwingen
Behauptung /die; -, -en/
(PI ungebr ) sự giữ vững;
sự duy trì;
sự thực hiện;
sự tiến hành (das [Sich]behaupten, Durchsetzen);
công cụ để giành lấy và giữ vững chính quyền. : Mittel zur Ergreifung und Behauptung der Staatsmacht