lnternalisierung /die; -, -en/
sự tiếp thu (phong tục, văn hóa, quan điểm );
ubernahme /['y:barna:ma], die; -, -n/
(o Pl ) sự tiếp thu;
Introjektion /die; -, -en (Psỳch.)/
sự nội nhập;
sự tiếp thu;
Rezeption /[retsep'tsio:n], die; -, -en/
sự tiếp thu;
sự tiếp nhận (tư tưởng, tác phẩm );
Annah /me ['anna:ma], die; -, -n/
(PL ungebr ) sự thu nhận;
sự tiếp thu;
sự nhận (Übernahme, Aneignung);
Aufnahme /die; -, -n/
(nói về vở kịch, vở diễn, nội dung được trình bày v v ) sự tiếp nhận;
sự tiếp thu;
sự đón nhận;
thái độ đón nhận của công chúng như thể nào? 1 : wie war die Aufnahme beim Publikum?
Erwerbung /die; -, -en/
sự thu thập;
sự thu nhận;
sự tiếp thu;