sensing
sự dò đọc
sensing /toán & tin/
sự dò đọc
sensing
sự nhận biết
sensing /toán & tin/
sự thụ cảm
sensing /xây dựng/
sự tiếp thu
sensing /xây dựng/
sự chỉ phương hướng
sensing
sự chỉ phương hướng
speech recognition, sensing
sự nhận biết tiếng nói
carrier sense, sensing
sự nhận biết sóng mang
sense signal, sensing
tín hiệu dò đọc
measuring data scanning, sensing, testing
sự lấy mẫu dữ liệu đo
electronic temperature controller, inductor, sensing
bộ cảm biến nhiệt điện tử
aftersensation, impression, sensing, objective sensation, psychroalgia, subjective sensation, sensation /y học/
cảm giác