testing /điện/
việc thử nghiệm
testing /toán & tin/
sự kiểm chứng
prove, testing
thử lại
plate test, testing
sự thí nghiệm xuyên
torsional test, testing
sự thử xoắn
humidity test, testing
sự thử nghiệm về ẩm
Testing,Certificate of /xây dựng/
giấy chứng nhận và thử nghiệm
reversal test, testing
tiêu chuẩn đảo ngược được
test requirements, testing
yêu cầu thử nghiệm
static test, testing
sự kiểm tra tĩnh, phép thử tĩnh
Testing,Facilities for /xây dựng/
phương tiện để thử nghiệm
loop back test, testing
sự kiểm tra vòng ngược
blood group test, testing
xét nghiệm nhóm máu
Experimental safety vehicle, testing
xe thí nghiệm độ an toàn
bench,testing, stand, test desk, testing bench
bàn thử máy