bench /xây dựng/
tầng (đai)
bench /xây dựng/
bờ giữ nước
bench /dệt may/
bàn thợ mộc
bench
bệ công tác
bench
ghế dài
bench
giá thước
bench
bờ bảo hộ
bench
bờ bảo vệ
bench /toán & tin/
bàn thợ nguội
bench /cơ khí & công trình/
máy cái công cụ
bench /xây dựng/
máy cái công cụ
bench
thềm (sông, hồ)
bench /xây dựng/
thềm (sông, hồ)
bench /xây dựng/
thêm bậc
bench
bàn thí nghiệm
bench /xây dựng/
bờ bảo hộ
bench
bàn
bench
bàn máy
bench
bàn thợ máy
bench
bàn thợ mộc
bench
bàn thợ nguội
bench /xây dựng/
tạo bậc
bench, curb
vỉa đường
bench, berm /xây dựng/
bờ giữ nước