curb
đá bọc vỉa (hè)
curb
đá lát vỉa hè
curb /cơ khí & công trình/
mép đựng
curb
bờ lề
curb
bờ rìa
curb /cơ khí & công trình/
bờ rìa
curb /xây dựng/
đá bọc vỉa (hè)
curb /xây dựng/
đá bọc vỉa (hè)
curb /xây dựng/
đá lát vỉa hè
curb
đá vỉa đường
break, curb
lề đường
bench, curb
vỉa đường
break, curb
vỉa hè
bending, curb /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
uốn (cong)
margin boundary, curb
mép lề trang
coastwise trade, curb
mậu dịch ven bờ
break, curb, kerb, kerb stone
đá vỉa đường