Việt
Lề đường
vỉa hè
vỉa đường
vệ đường
mép đường
đá vỉa đường
vấu
gờ
vành
vai
gờ lồi
vai gờ
khấc lồi
vành tỳ
vai trục
Anh
shoulder
curb
Verge
field side
side pavement
break
sidewalk
pavement
kerb
Đức
Wegesrand
Straßenbaiikett
Randstein
Randstreifen
Bankette
Straßenrand
Straßenbankett
Dachknick
Pháp
Accotement
Diese Technik ermöglicht große Streubreiten und bessere Beleuchtung der Straßenseiten.
Kỹ thuật này cho phép tán quang rộng và lề đường được chiếu sáng tốt hơn.
Gegenüber dem herkömmlichen Abblendlicht wird der linke und rechte Fahrbahnrand heller und weiträumiger als bisher ausgeleuchtet.
Khác với loại đèn cốt thông thường, lề đường bên trái và phải được chiếu sáng hơn và tỏa rộng hơn.
Die Leistung des rechten Scheinwerfers wird von 35 auf 38 Watt erhöht, damit die Sicht am Fahrbahnrand verbessert wird.
Công suất đèn chiếu bên phải tăng từ 35 W lên 38 W để lề đường được phân biệt rõ hơn.
Bei Geschwindigkeiten zwischen 5 und 30 km/h werden die Lichtkegel beider Scheinwerfer um jeweils acht Grad zum Straßenrand hin geschwenkt.
Ở tốc độ giữa 5 km/h và 30 km/h, góc chiếu hai đèn quay 8 độ về phía lề đường.
Der Fahrer erkennt dadurch den Straßenrand sowie die Leitpfosten und Fahrbahnmarkierungen besser.
Qua đó người lái xe nhận dạng dễ dàng hơn lề đường cũng như cọc dẫn đường và các lằn vạch trên đường.
Bankette nicht befahrbar!
không được chạy xe trên vỉa hè!
vấu, gờ, vành, vai, gờ lồi, vai gờ, khấc lồi, vành tỳ, vai trục, lề đường, vỉa đường
Straßenbankett /nt/XD/
[EN] shoulder
[VI] lề đường, vỉa đường
Dachknick /m/XD/
[EN] break, curb (Mỹ), kerb (Anh)
[VI] đá vỉa đường, vỉa hè, lề đường
Wegesrand /der (geh.)/
lề đường (Wegrand);
Straßenbaiikett /das/
lề đường( 2 Bankett);
Randstein /der/
lề đường (Bordstein);
Randstreifen /der/
lề đường;
Bankette /die; -, -n/
lề đường; vỉa hè;
không được chạy xe trên vỉa hè! : Bankette nicht befahrbar!
Straßenrand /der/
lề đường; vệ đường; mép đường;
Lề đường (vai đường)
Shoulder
lề đường
break, curb
lề đường (phố)
pavement, sidewalk /giao thông & vận tải/
[EN] Verge; shoulder[USA] [hình 3]
[VI] Lề đường
[FR] Accotement
[VI] Phần diện tích bên ngoài mặt đường nhằm ổn định cơ học cho mặt đường, bảo đảm an toàn (cả về mặt tâm lý) cho lái xe, để dừng xe khẩn cấp, để tạm tập kết vật liệu sửa đường. Lề đường gồm hai phần: phần gia cố (lề cứng) và phần không gia cố (lề đất). Theo tiêu chuẩn Việt Nam, mép lề đường không có đoạn bẻ cong tròn như các nước khác.