TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verge

Bờ mái

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mép mái

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Lề đường

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

verge

verge

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

shoulder

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đức

verge

Ortgang

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

verge

débord de pignon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

débord du toit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Accotement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Verge,shoulder

[EN] Verge; shoulder[USA] [hình 3]

[VI] Lề đường

[FR] Accotement

[VI] Phần diện tích bên ngoài mặt đường nhằm ổn định cơ học cho mặt đường, bảo đảm an toàn (cả về mặt tâm lý) cho lái xe, để dừng xe khẩn cấp, để tạm tập kết vật liệu sửa đường. Lề đường gồm hai phần: phần gia cố (lề cứng) và phần không gia cố (lề đất). Theo tiêu chuẩn Việt Nam, mép lề đường không có đoạn bẻ cong tròn như các nước khác.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verge

[DE] Ortgang

[EN] verge

[FR] débord de pignon; débord du toit

Từ điển pháp luật Anh-Việt

verge

: [L] quàn hạt cúa một tòa án.

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

VERGE

mép mái Mép cùa mái dốc nhô ra ở hõi nhà.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

verge

mép mái

verge

bờ mái

Lexikon xây dựng Anh-Đức

verge

verge

Ortgang

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Ortgang

[VI] Bờ mái, mép mái

[EN] verge