Việt
Lề đường
vỉa hè
vỉa đường
vệ đường
mép đường
đá vỉa đường
vấu
gờ
vành
vai
gờ lồi
vai gờ
khấc lồi
vành tỳ
vai trục
Anh
shoulder
curb
Verge
field side
side pavement
break
sidewalk
pavement
kerb
Đức
Wegesrand
Straßenbaiikett
Randstein
Randstreifen
Bankette
Straßenrand
Straßenbankett
Dachknick
Pháp
Accotement
Bankette nicht befahrbar!
không được chạy xe trên vỉa hè!
vấu, gờ, vành, vai, gờ lồi, vai gờ, khấc lồi, vành tỳ, vai trục, lề đường, vỉa đường
Straßenbankett /nt/XD/
[EN] shoulder
[VI] lề đường, vỉa đường
Dachknick /m/XD/
[EN] break, curb (Mỹ), kerb (Anh)
[VI] đá vỉa đường, vỉa hè, lề đường
Wegesrand /der (geh.)/
lề đường (Wegrand);
Straßenbaiikett /das/
lề đường( 2 Bankett);
Randstein /der/
lề đường (Bordstein);
Randstreifen /der/
lề đường;
Bankette /die; -, -n/
lề đường; vỉa hè;
không được chạy xe trên vỉa hè! : Bankette nicht befahrbar!
Straßenrand /der/
lề đường; vệ đường; mép đường;
Lề đường (vai đường)
Shoulder
lề đường
break, curb
lề đường (phố)
pavement, sidewalk /giao thông & vận tải/
[EN] Verge; shoulder[USA] [hình 3]
[VI] Lề đường
[FR] Accotement
[VI] Phần diện tích bên ngoài mặt đường nhằm ổn định cơ học cho mặt đường, bảo đảm an toàn (cả về mặt tâm lý) cho lái xe, để dừng xe khẩn cấp, để tạm tập kết vật liệu sửa đường. Lề đường gồm hai phần: phần gia cố (lề cứng) và phần không gia cố (lề đất). Theo tiêu chuẩn Việt Nam, mép lề đường không có đoạn bẻ cong tròn như các nước khác.