pavement
lề đường (phố)
pavement
lớp đường
pavement
lớp lát mặt đường
pavement /xây dựng/
lớp lát mặt đường
pavement /xây dựng/
vỉa hè bờ đường
pavement /xây dựng/
đường có rải mặt
pavement
đường đi bộ
pavement /xây dựng/
đường lát
1. mặt bê tông của đường, phố, đường nhỏ v.v... 2. vỉa hè.
1. the concrete surfacing of roads, streets, paths, and the like.the concrete surfacing of roads, streets, paths, and the like.2. a sidewalk.a sidewalk.
pavement /hóa học & vật liệu/
mặt lát (đường)
pavement
vỉa hè bờ đường
pavement
cái lát
pavement, sidewalk /giao thông & vận tải/
lề đường (phố)
banquette, pavement
mặt lát
Một bề mặt cứng của sàn hoặc nền đất, thường là bê tông, đá lát hoặc gạch.
A hard floor or ground covering, generally of concrete, tile, or brick.
coat, cover, pavement
lớp mặt đường
carpet coat, coat, pavement
áo đường
carpet, coat, pavement, paving
lớp lát mặt đường
the cover required for corrosion protection, coverage, mat coat, pavement, protecting cover, protection
lớp bảo vệ yêu cầu đồi với chống rỉ
banquette, catwalk, foot path, foot walk, pavement, pedestrian way, sidewalk, walkway
đường đi bộ
dry crust, deck, face layer, flooring, overlay, overlaying, pavement, sidewalk, surface coat, surface course
lớp mặt khô
curb beam, curbstone, edge, flank, footpath, footway,site walk, kerb, kerbstone, parapet, pathway, pavement
đá phiến bó vỉa hè