TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 coverage

tầm tác dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ phủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ quét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phủ sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoảng bao quát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bao quát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cự ly tác dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng phổ sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng tác dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quét sơn màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp bảo vệ yêu cầu đồi với chống rỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 coverage

 coverage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brushing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 active area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 active zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

the cover required for corrosion protection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mat coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pavement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protecting cover

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coverage /xây dựng/

tầm tác dụng

 coverage /điện lạnh/

độ phủ

 coverage /điện lạnh/

độ quét

 coverage

sự phủ sóng

 coverage /xây dựng/

khoảng bao quát

 coverage /xây dựng/

sự bao quát

 coverage /xây dựng/

cự ly tác dụng

 coverage /hóa học & vật liệu/

cự ly tác dụng

 coverage

vùng phổ sóng

 coverage /xây dựng/

vùng tác dụng

 coverage /vật lý/

vùng phổ sóng

 coverage /dệt may/

sự bao quát

 coverage /xây dựng/

sự bao quát

brushing, coverage, scan

sự quét sơn màu

 active area, active zone, coverage

vùng hoạt động

the cover required for corrosion protection, coverage, mat coat, pavement, protecting cover, protection

lớp bảo vệ yêu cầu đồi với chống rỉ