coverage /xây dựng/
tầm tác dụng
coverage /điện lạnh/
độ phủ
coverage /điện lạnh/
độ quét
coverage
sự phủ sóng
coverage /xây dựng/
khoảng bao quát
coverage /xây dựng/
sự bao quát
coverage /xây dựng/
cự ly tác dụng
coverage /hóa học & vật liệu/
cự ly tác dụng
coverage
vùng phổ sóng
coverage /xây dựng/
vùng tác dụng
coverage /vật lý/
vùng phổ sóng
coverage /dệt may/
sự bao quát
coverage /xây dựng/
sự bao quát
brushing, coverage, scan
sự quét sơn màu
active area, active zone, coverage
vùng hoạt động
the cover required for corrosion protection, coverage, mat coat, pavement, protecting cover, protection
lớp bảo vệ yêu cầu đồi với chống rỉ