protection
bộ phận bảo vệ
protection /giao thông & vận tải/
bảo hộ
protection
sự bảo hộ
guard, protection
cấu bảo vệ
protecting tube, protection
ống bảo vệ
building preservation, protection
sự bảo vệ công trình
protection, protection equipment, protection system
bộ phận bảo vệ
the cover required for corrosion protection, coverage, mat coat, pavement, protecting cover, protection
lớp bảo vệ yêu cầu đồi với chống rỉ