protection equipment
bộ phận bảo vệ
protection equipment, safeguard /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
thiết bị phòng hộ
file protection device, protection equipment
thiết bị bảo vệ tập tin
protection, protection equipment, protection system
bộ phận bảo vệ