TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

file protection device

thiết bị bảo vệ tập tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị báo vệ tập tin

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

file protection device

file protection device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 protection equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

file protection device

thiết bị báo vệ tập tin

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

file protection device /toán & tin/

thiết bị bảo vệ tập tin

file protection device

thiết bị bảo vệ tập tin

file protection device, protection equipment

thiết bị bảo vệ tập tin