TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ống bảo vệ

ống bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ống bảo vệ

protecting pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protecting tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protection casing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shield tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protecting pipe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protecting tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protection casing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protector tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 raceway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Drehstäbe können nicht auf Biegung beansprucht werden. Sie werden deshalb oft in einem Rohr gelagert, das gegen Verbiegung abstützt und gleichzeitig als Schutzrohr dient.

Thanh xoắn không được phép bị uốn cong, vì thế thường được đặt trong một ống tròn. Ống này vừa để hỗ trợ chống uốn cong đồng thời làm ống bảo vệ.

Beim Zweirohr-Schwingungsdämpfer (Bild 1) ist die Kolbenstange mit Schutzrohr an der Karosserie befestigt, der Zylinder dagegen an der Radaufhängung.

Ở bộ giảm chấn ống kép (Hình 1), thanh đẩy piston cùng với ống bảo vệ được gắn vào thân vỏ xe, còn xi lanh được gắn với bộ phận treo bánh xe.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rohr mit Mantel- oder Schutzrohr

Ống với vỏ bọc hoặc với ống bảo vệ

Planung und Anwendung des elektrochemischen Korrosionsschutzes für die Innenflächen von Apparaturen, Behältern und Rohren (Innenschutz)

Hoạch định và áp dụng bảo vệ chống ăn mòn điện hóa đối với bề mặt bên trong của các thiết bị, bồn chứa và đường ống (bảo vệ bên trong)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protecting pipe

ống bảo vệ

protecting tube, protection

ống bảo vệ

protection casing

ống bảo vệ

shield tube

ống bảo vệ

 protecting pipe, protecting tube, protection casing, protector tube, raceway

ống bảo vệ