Việt
ống bảo vệ
Anh
protecting pipe
protecting tube
protection
protection casing
shield tube
protector tube
raceway
Drehstäbe können nicht auf Biegung beansprucht werden. Sie werden deshalb oft in einem Rohr gelagert, das gegen Verbiegung abstützt und gleichzeitig als Schutzrohr dient.
Thanh xoắn không được phép bị uốn cong, vì thế thường được đặt trong một ống tròn. Ống này vừa để hỗ trợ chống uốn cong đồng thời làm ống bảo vệ.
Beim Zweirohr-Schwingungsdämpfer (Bild 1) ist die Kolbenstange mit Schutzrohr an der Karosserie befestigt, der Zylinder dagegen an der Radaufhängung.
Ở bộ giảm chấn ống kép (Hình 1), thanh đẩy piston cùng với ống bảo vệ được gắn vào thân vỏ xe, còn xi lanh được gắn với bộ phận treo bánh xe.
Rohr mit Mantel- oder Schutzrohr
Ống với vỏ bọc hoặc với ống bảo vệ
Planung und Anwendung des elektrochemischen Korrosionsschutzes für die Innenflächen von Apparaturen, Behältern und Rohren (Innenschutz)
Hoạch định và áp dụng bảo vệ chống ăn mòn điện hóa đối với bề mặt bên trong của các thiết bị, bồn chứa và đường ống (bảo vệ bên trong)
protecting tube, protection
protecting pipe, protecting tube, protection casing, protector tube, raceway