raceway
mặt lăn (ổ trục)
raceway /hóa học & vật liệu/
ống bao vây điện
raceway /điện/
ống bảo vệ điện
raceway /điện/
ống bao dây cáp
raceway /điện/
ống bao vây điện
raceway /điện tử & viễn thông/
ống bao dây cáp
raceway /điện/
ống bao vây điện
raceway /điện/
ống chứa dây điện
raceway /xây dựng/
ống dẫn nước (làm nguội ở lò phản ứng)
raceway /vật lý/
ống dẫn nước (làm nguội ở lò phản ứng)
raceway
vòng ổ lăn
protecting pipe, protecting tube, protection casing, protector tube, raceway
ống bảo vệ