Việt
vòng ổ lăn
mặt lăn
khu vực tuần hoàn xoáy cuộn
kênh dẫn nước
Anh
raceway
Đức
Laufring
Alle im Trägerring gelagerten Leitschaufeln werden gleichzeitig und gleichmäßig in die gewünschte Stellung verdreht.
Tất cả những cánh dẫn được đỡ trong vòng ổ lăn được xoay cùng lúc và đều đặn vào vị trí mong muốn.
Nadellager finden Anwendung bei geringem Platzangebot und können auch ohne Laufringe eingebaut werden.
Ổ đũa kim dùng khi chỗ lắp giới hạn và có thể được lắp mà không cần vòng ổ lăn.
khu vực tuần hoàn xoáy cuộn (than cốc, lò cao), vòng ổ lăn, kênh dẫn nước
Laufring /m/CNSX (Lager)/
[EN] raceway
[VI] vòng ổ lăn, mặt lăn (ổ trục)