TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

raceway

vòng ổ lăn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kênh dẫn nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

song song

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

khu vực tuần hoàn xoáy cuộn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ống dẫn nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt lăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sông đào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mương xây nước chảy

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

ống bảo vệ điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

raceway

Raceway

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

race

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sluice box

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 shield tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

raceway

Kabelkanal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wirbelzone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kabelboden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fließkanal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Langstrombecken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zuleitungskanal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Laufring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gerinne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

raceway

zone tourbillonnaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

canalisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bassin long

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

raceway, shield tube

ống bảo vệ điện

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

raceway

mương xây nước chảy

Công trình thường được xây trên mặt đất, hình dạng dài và thẳng; có tốc độ dòng chảy cao, môi trường được kiểm soát tốt, thường có dạng bậc thang và tái sử dụng nước.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kabelkanal /m/KTH_NHÂN/

[EN] raceway

[VI] ống dẫn nước (làm nguội ở lò phản ứng)

Laufring /m/CNSX (Lager)/

[EN] raceway

[VI] vòng ổ lăn, mặt lăn (ổ trục)

Gerinne /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] raceway, race, sluice box

[VI] kênh dẫn nước, sông đào

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raceway /INDUSTRY-METAL/

[DE] Wirbelzone

[EN] raceway

[FR] zone tourbillonnaire

raceway /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kabelboden; Kabelkanal

[EN] raceway

[FR] canalisation

raceway /FISCHERIES/

[DE] Fließkanal; Langstrombecken; Zuleitungskanal

[EN] raceway

[FR] bassin long

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

raceway

khu vực tuần hoàn xoáy cuộn (than cốc, lò cao), vòng ổ lăn, kênh dẫn nước

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Raceway

song song