Việt
vòng ổ lăn
kênh dẫn nước
song song
khu vực tuần hoàn xoáy cuộn
ống dẫn nước
mặt lăn
sông đào
mương xây nước chảy
ống bảo vệ điện
Anh
Raceway
race
sluice box
shield tube
Đức
Kabelkanal
Wirbelzone
Kabelboden
Fließkanal
Langstrombecken
Zuleitungskanal
Laufring
Gerinne
Pháp
zone tourbillonnaire
canalisation
bassin long
raceway, shield tube
raceway
Công trình thường được xây trên mặt đất, hình dạng dài và thẳng; có tốc độ dòng chảy cao, môi trường được kiểm soát tốt, thường có dạng bậc thang và tái sử dụng nước.
Kabelkanal /m/KTH_NHÂN/
[EN] raceway
[VI] ống dẫn nước (làm nguội ở lò phản ứng)
Laufring /m/CNSX (Lager)/
[VI] vòng ổ lăn, mặt lăn (ổ trục)
Gerinne /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] raceway, race, sluice box
[VI] kênh dẫn nước, sông đào
raceway /INDUSTRY-METAL/
[DE] Wirbelzone
[FR] zone tourbillonnaire
raceway /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kabelboden; Kabelkanal
[FR] canalisation
raceway /FISCHERIES/
[DE] Fließkanal; Langstrombecken; Zuleitungskanal
[FR] bassin long
khu vực tuần hoàn xoáy cuộn (than cốc, lò cao), vòng ổ lăn, kênh dẫn nước