starke Strömung /f/VT_THUỶ/
[EN] race
[VI] dòng chảy xiết (biển)
Laufrille /f/CƠ/
[EN] race
[VI] vòng có rãnh lăn; mặt lăn; rãnh, máng
Kugelschale /f/CT_MÁY/
[EN] ball cup, race
[VI] vòng lăn
Gerinne /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] raceway, race, sluice box
[VI] kênh dẫn nước, sông đào