TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giống nòi

giống nòi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Chủng tộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dòng dõi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

giống nòi

race

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

giống nòi

rassisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rasse

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geschlecht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

race

Chủng tộc, giống nòi, dòng dõi

Từ điển tiếng việt

giống nòi

- Toàn thể những người cùng một huyết thống hoặc cùng một dân tộc.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giống nòi

giống nòi

rassisch (a); Rasse f, geschlecht n