Rasse /[’rasa], die; -, -n/
(Biol ) nòi;
giông;
ein Pferd von edler Rasse : một con ngựa thuộc giống quỷ.
Rasse /[’rasa], die; -, -n/
(Biol ) phân loài (Unterart);
Rasse /[’rasa], die; -, -n/
(Anthrop ) chủng tộc (Men schenrasse);
die weiße Rasse : chủng tộc da trắng die menschliche Rasse : loài người. thường được đùng trong cụm từ:
Rasse /haben/sein (ugs.)/
nóng bỏng;
cay;
gắt;
von/mit Rasse (ugs.) : tính cách sôi nổi, cuồng nhiệt.