TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cay

cay

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cày

cày

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cây

cây

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
cấy

cấy

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Ghép

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
cây con

cây con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
cái cày

cái cày

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cáy

cáy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
cạy

cạy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
cậy

cậy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
con cáy

con cáy

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
cầy

cầy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chồn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
cảy

Cảy

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
con cầy .

con cầy .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cái cày

plow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 plow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cay

 pungent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cây

 dendron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tree

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plants

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sweet-sap

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

eremophyte

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
cày

 plough

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tree

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
cấy

 bed out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cultivate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 implant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transplantation sự

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

implant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Transplant

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
cây con

 secondary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subtree

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subtree

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Young Tree

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
con cáy

fiddler-crab

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
cầy

civet

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

cày

pflügen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchackem

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

akkern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bebauen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umpflügen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bestellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cày

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zackern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cay

pikant

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beißend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

scharf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schmerzlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kummervoll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bitterkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rezent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cáy

kleine Feldkrabbe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
cây

Baum

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pflanze

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gewächs

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hund

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

süßer Saft

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
cạy

öffnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herunterreißen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufbrechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erbrechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cạy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eine Drehung nach Backbord machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
cậy

sich verlassen auf A

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich stützen auf A

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bauen auf D

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cậy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
cây con

Junger Baum

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
con cáy

Geigenkrabbe

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
cấy

Dotier-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dotieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
con cầy .

Mungo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái cày

Pflug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Natriumglutamat wird vor allem Fertigprodukten wie Pizza, Suppen, Wurst oder Knabberartikeln zugesetzt und sorgt dort für eine fleischig-würzige Geschmacksrichtung.

Bột ngọt được cho thêm vào chủ yếu ở các thành phẩm như bánh pizza, súp, xúc xích hay các thứ bánh ăn nhẹ và tạo cho các sản phẩm này có một hương vị béo, cay.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Stickoxide können je nach Verbindung farb- und geruchlos sein oder rötlichbraun mit stechend riechendem Charakter.

Tùy theo sự liên kết, nitơ oxide có thể không màu sắc và không mùi hoặc có màu đỏ nâu với mùi cay gắt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Bauer pflügt

người nông dân đang cày

der Acker war frisch gepflügt

cánh đồng vừa được cày.

hinter dem Pflug gehen

đi sau cái cày

etw. unter den Pflug nehemen (geh.)

sử dụng làm đất canh tác

unter den Pflug kommen/unter dem Pflug sein (geh.)

được dùng làm đất canh tác.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Transplant

Ghép, cấy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rezent /[re'tsent] (Adj.; -er, -este)/

(landsch ) cay; chua (pikant, säuerlich);

zackern /(sw. V.; hat) (siidwestd.)/

cày (pflügen);

pflügen /['pfly:gan] (sw. V.; hat)/

cày (một thửa ruộng, một luông cày);

người nông dân đang cày : der Bauer pflügt cánh đồng vừa được cày. : der Acker war frisch gepflügt

Pflug /[pflu:k], der; -[e]s, Pflüge ['pfly:go]/

cái cày;

đi sau cái cày : hinter dem Pflug gehen sử dụng làm đất canh tác : etw. unter den Pflug nehemen (geh.) được dùng làm đất canh tác. : unter den Pflug kommen/unter dem Pflug sein (geh.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bitterkeit /f =, -en/

vị] đắng, cay; [chát] đắng, cay; (nỗi] cay đắng, đắng cay.

Mungo /m -s, -s (động vật)/

con cầy (Her pestes mungo Gm).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dotier- /pref/Đ_TỬ/

[EN] implant

[VI] (thuộc) cấy

dotieren /vt/Đ_TỬ/

[EN] implant

[VI] cấy

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

plow

cái cày

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Cảy

lắm, khá do cảy, trộng cảy.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

eremophyte

cây [sa mạc, hoang mạc]

civet

cầy , chồn

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cây

[DE] süßer Saft

[EN] sweet-sap

[VI] cây

con cáy

[DE] Geigenkrabbe

[EN] fiddler-crab

[VI] con cáy

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

transplantation sự

cấy (lúa)

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Junger Baum

[EN] Young Tree

[VI] (n) cây con

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tree

cày

subtree

cây con

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pungent

cay

 dendron

cây

 tree

cây (gỗ)

 plants

cây (thực vật)

 plough

cày

 bed out, cultivate, implant

cấy

 secondary, subtree /toán & tin/

cây con

plow

cái cày

 plow

cái cày

Từ điển tiếng việt

cay

- tt. 1. Có vị nồng, làm cho tê đầu lưỡi: cay như ớt rượu cay gừng cay muối mặn (tng.). 2. Có cảm giác xót, khó chịu ở một số giác quan: mắt cay sè. 3. Xót xa, tức tối vì thất bại, thua thiệt nặng nề: bị một vố rất cay. 4. Tức tối vì làm không nên chuyện, nôn nóng làm cho kì được: ông ta đang cay làm việc đó.

cày

- dt. Nông cụ dùng sức kéo của trâu, bò hay của máy cày, để xúc và lật đất: Một cày, một cuốc, thú nhà quê (NgTrãi). // đgt. 1. Xúc và lật đất bằng cái cày: Cày sâu, bừa kĩ, phân tro cho đều (cd) 2. Làm cho mặt đất tung lên: Bom đạn địch cày đi cày lại mảnh đất ấy 3. Ra sức làm một việc gì phải vất vả và lâu la (thtục): Anh ấy cày môn toán suốt đêm qua.

cáy

- d. Cua sống ở nước lợ, có một càng rất lớn, chân có lông, thường dùng làm mắm. Mắm cáy. Nhát như cáy (hết sức nhút nhát).

cây

- dt. 1. Thực vật có thân, lá rõ rệt: Cây bưởi; Cây xoan; Ăn quả nhớ kẻ trồng cây (tng) 2. Vật có thân hình dài như thân cây: Cây sào 3. Vật dựng đứng lên: Cây hương 4. Kết quả của sự vun đắp: Cây đức chồi nhân 5. Cây số nói tắt: Đường Hànội đi Hải-phòng dài hơn một trăm cây 6. Người trội về một mặt nào: Cây sáng kiến; Cây văn nghệ 7. Lạng vàng: Ngôi nhà đáng giá sáu trăm cây 8. Mười gói thuốc lá: Mua hai cây ba số năm 9. Một súc vải: Bán sỉ một lúc năm cây vải.

cạy

- 1 đgt. Làm cho long ra, bật ra bằng cách bẩy vào khe hở: cạy nắp hòm cạy cửa.< br> - 2 đgt. Lái thuyền sang bên trái: cạy thuyền nhanh kẻo húc vào mỏm đá.

cấy

- đg. 1 Cắm cây non xuống đất ở chỗ khác cho tiếp tục sinh trưởng. Cấy lúa. Cấy rau. Có cấy có trông, có trồng có ăn (tng.). 2 Trồng lúa, làm ruộng. Cấy rẽ ruộng địa chủ. Ruộng cấy hai vụ. 3 (chm.). Nuôi vi sinh vật trong môi trường thích hợp để nghiên cứu. Cấy vi trùng lao. 4 (chm.). Ghép tế bào mô vào cơ thể để phòng hoặc chữa bệnh. Cấy răng. 5 (chm.). Nuôi mô thực vật trong ống nghiệm để tạo ra một cây mới. Phương pháp cấy mô.

cậy

- 1 đgt. Cạy, làm bật ra: cậy cửa.< br> - 2 đgt. 1. Nhờ vả việc gì: việc này phải cậy người quen mới được chẳng cậy được ai. 2. ỷ vào thế mạnh, dựa vào ưu thế riêng của mình: cậy tài cậy lắm tiền nhiều của.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cay

cay

1) (vị) pikant (a), beißend (a), scharf (a); ăn cay pikant essen;

2) (ngb) schmerzlich (a), kummervoll (a); thua cay quả eine schwere Niederlage erleiden

cáy

(động) kleine Feldkrabbe f; nhát như cáy' (ngb) furchtsam (a), ängstlich (a); sich fürchten.

cày

pflügen vt, durchackem vt, akkern vt, bebauen vt, umpflügen vt, bestellen vt; cày ruộng das Feld pflügen; dân cày, thợ cày Bauer m, Pflugschar n, Pflugeisen n; sự cày Bau m, Aufackerung f

cây

1) Baum m, Pflanze f, Gewächs n; cây ăn quả Obstbaum m; cây con Staude f; cây công nghiệp Industriepflanze; tròng cây pflanzen vt;

2) cây nến Kerze f; cây rơm Strohhaufe f

cây

1) X. cày;

2) (động) Hund m; thịt cây Hundsfleisch n; cây tơ junger Hund m

cạy

1) öffnen vt, herunterreißen vt; cạy xi das Wachs öffnen;

2) aufbrechen vt, erbrechen vt; cạy cửa die Tür aufbrechen;

3) (bơi chải) eine Drehung nach Backbord machen; bên cạy Backbord n

cậy

1) sich verlassen auf A, sich stützen auf A, bauen vt auf D; cậy quyèn auf sein gutes Recht bauen; cậy thần cậy thế sich auf sein Prestige verlassen;

2) X. cạy