secondary /điện lạnh/
đường dây hạ thế (của hệ phân phối điện)
secondary
đường dây hạ thế (của hệ phân phối điện)
secondary
cuộn thứ cấp (máy biến áp)
secondary /điện lạnh/
cuộn thứ cấp (máy biến áp)
secondary /điện/
đường dây hạ thế (của hệ phân phối điện)
secondary /toán & tin/
thứ hai
secondary /y học/
thứ phát
secondary /y học/
thứ yếu, phụ
secondary /vật lý/
phụ, thứ cấp
quadric, secondary
cấp hai
secondary, subtree /toán & tin/
cây con
reuse of water, secondary
sự dùng lại nước
non-essential, second, secondary
thứ yếu
less than, minor, secondary
nhỏ hơn (< )
minor and major servicing operation, non-essential, secondary
hoạt động phục vụ chính và phụ
compensator-spring, secondary spring, spring,secondary
lò xo bổ chính
current,secondary, secondary current
dòng điện thứ cấp
circuit,secondary, HT circuit, secondary circuit
mạch thứ cấp
Mạch mang dòng điện từ cuộn thứ cấp ra mạch ngoài.