TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 secondary

đường dây hạ thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuộn thứ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thứ hai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thứ phát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thứ yếu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thứ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấp hai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cây con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dùng lại nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhỏ hơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hoạt động phục vụ chính và phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 secondary spring

lò xo bổ chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 secondary current

dòng điện thứ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 secondary circuit

mạch thứ cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 secondary

 secondary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subtree

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reuse of water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 non-essential

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 second

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

less than

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 minor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

minor and major servicing operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 secondary spring

 compensator-spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secondary spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

secondary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 secondary current

 current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

secondary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secondary current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 secondary circuit

 circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

secondary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 HT circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secondary circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secondary /điện lạnh/

đường dây hạ thế (của hệ phân phối điện)

 secondary

đường dây hạ thế (của hệ phân phối điện)

 secondary

cuộn thứ cấp (máy biến áp)

 secondary /điện lạnh/

cuộn thứ cấp (máy biến áp)

 secondary /điện/

đường dây hạ thế (của hệ phân phối điện)

 secondary /toán & tin/

thứ hai

 secondary /y học/

thứ phát

 secondary /y học/

thứ yếu, phụ

 secondary /vật lý/

phụ, thứ cấp

 quadric, secondary

cấp hai

 secondary, subtree /toán & tin/

cây con

reuse of water, secondary

sự dùng lại nước

 non-essential, second, secondary

thứ yếu

less than, minor, secondary

nhỏ hơn (< )

minor and major servicing operation, non-essential, secondary

hoạt động phục vụ chính và phụ

 compensator-spring, secondary spring, spring,secondary

lò xo bổ chính

 current,secondary, secondary current

dòng điện thứ cấp

 circuit,secondary, HT circuit, secondary circuit

mạch thứ cấp

Mạch mang dòng điện từ cuộn thứ cấp ra mạch ngoài.