TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng điện thứ cấp

dòng điện thứ cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dòng điện thứ cấp

secondary current

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

secondary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secondary current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dòng điện thứ cấp

Sekundärstrom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sekundarstrom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sekundärstrom

dòng điện thứ cấp

Es fließt ein Strom.

Một dòng điện thứ cấp chạy qua.

Zündaussetzererkennung durch Messung der Sekundärstromstärke.

Phát hiện mất lửa bằng cách đo cường độ dòng điện thứ cấp.

Messung des Sekundärstromes oder Messung der Drehzahlschwankungen

Đo dòng điện thứ cấp hay đo dao động tốc độ quay động cơ

Dabei brennt er sie von Ablagerungen frei. Die gereinigte Zündkerze arbeitet wieder als Luftfunkenkerze.

Dòng điện thứ cấp đi qua và đốt cháy sạch lớp muội than giúp tự làm sạch lớp sứ và bugi lại phóng tia lửa điện giữa hai điện cực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sekundarstrom /der (Elektrot.)/

dòng điện thứ cấp;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

secondary current

dòng điện thứ cấp

 current,secondary, secondary current

dòng điện thứ cấp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sekundärstrom /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/

[EN] secondary current

[VI] dòng điện thứ cấp