Việt
dòng điện thứ cấp
Anh
secondary current
current
secondary
Đức
Sekundärstrom
Sekundarstrom
Es fließt ein Strom.
Một dòng điện thứ cấp chạy qua.
Zündaussetzererkennung durch Messung der Sekundärstromstärke.
Phát hiện mất lửa bằng cách đo cường độ dòng điện thứ cấp.
Messung des Sekundärstromes oder Messung der Drehzahlschwankungen
Đo dòng điện thứ cấp hay đo dao động tốc độ quay động cơ
Dabei brennt er sie von Ablagerungen frei. Die gereinigte Zündkerze arbeitet wieder als Luftfunkenkerze.
Dòng điện thứ cấp đi qua và đốt cháy sạch lớp muội than giúp tự làm sạch lớp sứ và bugi lại phóng tia lửa điện giữa hai điện cực.
Sekundarstrom /der (Elektrot.)/
dòng điện thứ cấp;
current,secondary, secondary current
Sekundärstrom /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] secondary current
[VI] dòng điện thứ cấp