TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộn thứ cấp

cuộn thứ cấp

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

cuộn thứ cấp

secondary

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

secondary coil or secondary winding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

secondary winding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secondary coil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secondary coil or secondary winding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secondary winding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secondary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

secondary winding n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Am Sekundärkreis sind an beiden Ausgängen jeweils eine Zündkerze angeschlossen (Bilder 3, 4).

Cuộn thứ cấp có hai đầu ra nối đến hai bugi (Hình 3, 4).

Doppelfunkenzündspulen besitzen eine Sekundärund eine Primärwicklung mit jeweils zwei Anschlüssen.

Các cuộn dây đánh lửa hai tia có một cuộn sơ cấp và một cuộn thứ cấp, mỗi cuộn có hai đầu nối.

Der Kondensator, der in Reihe zur Primärwicklung geschaltet ist, entlädt sich schlagartig und bewirkt sekundärseitig eine hohe Zündspannung.

Tụ điện, được lắp mạch nối tiếp với cuộn dây sơ cấp, tự phóng điện đột ngột và tạo ra phía cuộn thứ cấp một điện áp đánh lửa cao.

Jeder einzelne Zylinder hat seine eigene Zündspule mit Primär- und Sekundärwicklung. Die Spulen werden meist direkt auf die Zündkerze aufgesetzt.

Ở hệ thống đánh lửa trực tiếp, mỗi xi lanh có một cuộn dây đánh lửa riêng với cuộn sơ cấp và cuộn thứ cấp thường gắn trực tiếp lên bugi.

An den zwei Ausgängen der Wicklung befinden sich wiederum jeweils zwei Anschlüsse, die mit Diodenkaskaden versehen sind und entgegengesetzt geschaltet sind. Diese bilden die Anschlüsse für die vier Zündkerzen.

Hai đầu ra của cuộn thứ cấp được nối mỗi đầu với hai đầu nối gắn các tầng điôt mắc ngược chiều nhau và tạo thành đầu nối cho 4 bugi.

Từ điển ô tô Anh-Việt

secondary winding n.

Cuộn thứ cấp (đánh lửa)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

secondary coil or secondary winding

cuộn thứ cấp

secondary winding

cuộn thứ cấp

 secondary coil, secondary coil or secondary winding, secondary winding

cuộn thứ cấp

secondary winding

cuộn thứ cấp (đánh lửa)

 secondary

cuộn thứ cấp (máy biến áp)

 secondary winding /ô tô/

cuộn thứ cấp (đánh lửa)

 secondary /điện lạnh/

cuộn thứ cấp (máy biến áp)

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

cuộn thứ cấp /kɔɪl)//ELECTRO-PHYSICS/

secondary (coil)

cuộn thứ cấp