TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thứ hai

thứ hai

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giay

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thứ nhì

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đệ nhị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giây

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thứ yếu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thứ hai

second

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 secondary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Monday

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

deutero

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thứ hai

zweiter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zweitens

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zweite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zweites

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zweit-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zweit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwot

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Montag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zweite Zahl: Anzahl der angetriebenen Räder

Số thứ hai: Số đầu trục chủ động

Schaltstufe – Hauptstufe (Bild 2).

Cấp chuyển mạch thứ hai – Cấp chính (Hình 2).

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Mal geht das erste dem zweiten voraus, mal das zweite dem ersten.

Khi thì cái thứ nhất có trước cái thứ hai, khi thì cái thứ hai có trước cái thứ nhất.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Sometimes the first precedes the second, sometimes the second the first.

Khi thì cái thứ nhất có trước cái thứ hai, khi thì cái thứ hai có trước cái thứ nhất.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Deshalb die kurze zweite Anlaufphase ohne Zellteilungen, bevor die zweite exponentielle Phase beginnt:

Vì vậy pha ngắn thứ hai không phân bào, trước khi pha cấp số nhân thứ hai bắt đầu:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Verbrennung zweiten Grades

một vết bỏng độ hai

der Zweite Welt krieg

thế chiến thứ hai

am Zweiten des Monats

vào ngày mùng hai tháng này.

blauer Montag (ụgs.)

ngày thứ hai trốn việc.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

second

giây (đơn vị thời gian), thứ hai, thứ yếu

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

second

Thứ hai, thứ nhì

deutero

Thứ, đệ nhị, thứ hai

Từ điển toán học Anh-Việt

second

thứ hai; giay (thời gian)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zweit /(Ordinalz. zu zwei) (als Ziffer: 2.)/

thứ hai;

một vết bỏng độ hai : eine Verbrennung zweiten Grades thế chiến thứ hai : der Zweite Welt krieg vào ngày mùng hai tháng này. : am Zweiten des Monats

zwot /[tsvo:t...] (Ordinalz. zu zwo) (ugs.)/

thứ hai (zweit );

Montag /['mo:nta:k], der; -[e]s, -e/

thứ hai;

ngày thứ hai trốn việc. : blauer Montag (ụgs.)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zweite /adj/ÂM/

[EN] second

[VI] (thuộc) thứ hai

zweites /adj/TOÁN/

[EN] second

[VI] thứ hai

Zweit- /pref/TV, C_DẺO, VT_THUỶ/

[EN] second

[VI] (thuộc) hai, thứ hai

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Monday

Thứ hai

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secondary /toán & tin/

thứ hai

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thứ hai

1) zweiter (a), zweitens (a);

2) ngày thứ hai Montag m.