second
['sekənd]
o giây
- Đơn vị đo thời gian trong hệ SI.
- Đơn vị đo góc.
o thứ nhì
o thứ yếu, bổ sung, phụ
§ second crop oil : dầu thu hoạch lần hai
§ second curve : đường cong thứ hai
§ secondary cementing : trám xi măng thứ cấp
§ secondary dolomite : đolomit thứ sinh
§ secondary fault : đứt gãy thứ cấp
§ secondary free gas cap : mũ khí tự do thứ sinh
§ secondary gas cap : mũ khí thứ hai
§ secondary migration : di chuyển đợt hai
§ secondary porosity : lỗ rỗng thứ sinh
§ secondary recovery : thu hồi thứ cấp
§ secondary reserves : trữ lượng thứ cấp
§ secondary stratigraphic trap : bẫy địa tầng thứ sinh
§ secondary structure : cấu trúc thứ cấp
§ secondary term : kỳ hạn thứ hai
§ secondary tracer : chất đánh dấu thứ cấp
§ secondary-porosity index : chỉ số độ rỗng thứ sinh