Việt
giây
giây cung
Anh
second
arc second
second of arc
arcsecond
Đức
Bogensekunde
Pháp
seconde d'arc
seconde d' arc
Bogensekunde /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Bogensekunde
[EN] arcsecond
[FR] seconde d' arc
Bogensekunde /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] second
[VI] giây
Bogensekunde /f/V_LÝ/
[EN] arc second
[VI] giây cung
[EN] second of arc
[VI] giây cung (đơn vị đo góc)