Việt
giây cung
giây góc
Anh
second of arc
arc second
Đức
Bogensekunde
Winkelsekunde
Bogensekunde /f/V_LÝ/
[EN] arc second
[VI] giây cung
[EN] second of arc
[VI] giây cung (đơn vị đo góc)
Winkelsekunde /f/V_LÝ/
[VI] giây góc, giây cung
second of arc /vật lý/