TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zweit

thứ hai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giỏi thứ hai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được xếp hạng nhì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zweit

zweit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Verbrennung zweiten Grades

một vết bỏng độ hai

der Zweite Welt krieg

thế chiến thứ hai

am Zweiten des Monats

vào ngày mùng hai tháng này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zweit /(Ordinalz. zu zwei) (als Ziffer: 2.)/

thứ hai;

eine Verbrennung zweiten Grades : một vết bỏng độ hai der Zweite Welt krieg : thế chiến thứ hai am Zweiten des Monats : vào ngày mùng hai tháng này.

zweit /best... (Adj.)/

giỏi thứ hai; được xếp hạng nhì;