Việt
thú hai
thứ hai
Đức
Montag
Pháp
lundi
blauer Montag (ụgs.)
ngày thứ hai trốn việc.
Montag /['mo:nta:k], der; -[e]s, -e/
thứ hai;
blauer Montag (ụgs.) : ngày thứ hai trốn việc.
Montag /m-(e)s, -e/
thú hai; b/áuen Montag machen đi chơi, trốn việc đi chơi.