quadric
quađric
quadric /xây dựng/
dạng toàn phương
quadric, secondary
cấp hai
quadric, quadric surface /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
mặt bậc hai
quadratic estimator, quadric
ước lượng bậc hai
decomposition of a quadratic form, quadric, quadric quantic, quadric quantie
phân tích một dạng toàn phương