TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng toàn phương

dạng toàn phương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

quađric

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bậc hai

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cấp hai

 
Từ điển toán học Anh-Việt

toàn phương

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

dạng toàn phương

 quadratic form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadric quantic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadric quantie

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quadratic form

 
Từ điển phân tích kinh tế

quadric

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

quadric

quađric, bậc hai, cấp hai, toàn phương; dạng toàn phương

Từ điển phân tích kinh tế

quadratic form

dạng toàn phương

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quadratic form

dạng toàn phương

 quadratic form /xây dựng/

dạng toàn phương

 quadric /xây dựng/

dạng toàn phương

 quadric quantic /xây dựng/

dạng toàn phương

 quadric quantie /xây dựng/

dạng toàn phương