minor /toán & tin/
thuộc số ít
minor /điện lạnh/
thuộc số ít
minor
định thức con
minor
thuộc số ít
ancillary, minor /cơ khí & công trình/
thứ cấp
miniature completions, minor
các chi tiết rất bé
mini tube cutter, minor
dao cắt ống nhỏ
less than, minor, secondary
nhỏ hơn (< )
intermediate signal box, lateral, minor
cột tín hiệu phụ (đường sắt)