Việt
cày cấy
canh tác
xây khắp
dựng khắp
xây dựng
khai thác
Đức
bebauen
ein Gelände mit Mietshäusern bebauen
xây trên một khu đất các căn nhà cho thuê.
die Felder bebauen
trồng trọt trên những cánh đồng.
bebauen /(sw. V.; hat)/
xây dựng; khai thác;
ein Gelände mit Mietshäusern bebauen : xây trên một khu đất các căn nhà cho thuê. :
cày cấy; canh tác (anbauen);
die Felder bebauen : trồng trọt trên những cánh đồng.
bebauen /vt/
1. xây khắp, dựng khắp; 2. cày cấy, canh tác;