Việt
thú vị
cay
có gia vị
sắc bén.
hơi cay
cay cay
lôi cuô'n
hấp dẫn
sắc bén
Đức
pikant
pikant /[pikant] (Adj.; -er, -este)/
hơi cay; cay cay;
(veraltend) lôi cuô' n; hấp dẫn (reizvoll);
thú vị; sắc bén;
pikant /a/
cay, có gia vị; 2. (nghĩa bóng) thú vị, sắc bén.