Việt
mdi
tân
hiện đại
tươi
tân thòi.
còn sông
còn tồn tại
cay
chua
Đức
rezent
rezent /[re'tsent] (Adj.; -er, -este)/
(Biol ) còn sông; còn tồn tại;
(landsch ) cay; chua (pikant, säuerlich);
rezent /a/
mdi, tân, hiện đại, tươi, tân thòi.