Việt
còn sông
còn tồn tại
chưa chấm dứt
chưa giải quyết
chưa có kết quả
chưa có phán quyết
còn treo
Đức
rezent
schweben
Bei ungenügender Sterilisation überleben einzelne Sporen und keimen aus.
Nếu việc tiệt trùng không hoàn toàn thì một số bào tử vẫn còn tồn tại và nảy mầm.
Eine Welt, die nur noch einen Monat vor sich hat, ist eine Welt der Gleichheit.
Một thế giới chỉ còn tồn tại có một tháng nữa thôi là một thễ giới bình đẳng.
A world with one month is a world of equality.
Keine bleibende Regelabweichung
Không có sai lệch điều chỉnh còn tồn tại
Bleibende Regelabweichung muss in Kauf genommen werden (Proportionalabweichung)
Phải chấp nhận độ sai lệch điều chỉnh còn tồn tại (Độ lệch tỷ lệ)
rezent /[re'tsent] (Adj.; -er, -este)/
(Biol ) còn sông; còn tồn tại;
schweben /(sw. V.)/
(hat) còn tồn tại; chưa chấm dứt; chưa giải quyết; chưa có kết quả; chưa có phán quyết; còn treo;