TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

còn tồn tại

còn sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn tồn tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa chấm dứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa có kết quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa có phán quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn treo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

còn tồn tại

rezent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schweben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei ungenügender Sterilisation überleben einzelne Sporen und keimen aus.

Nếu việc tiệt trùng không hoàn toàn thì một số bào tử vẫn còn tồn tại và nảy mầm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Welt, die nur noch einen Monat vor sich hat, ist eine Welt der Gleichheit.

Một thế giới chỉ còn tồn tại có một tháng nữa thôi là một thễ giới bình đẳng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A world with one month is a world of equality.

Một thế giới chỉ còn tồn tại có một tháng nữa thôi là một thễ giới bình đẳng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Keine bleibende Regelabweichung

Không có sai lệch điều chỉnh còn tồn tại

Bleibende Regelabweichung muss in Kauf genommen werden (Proportionalabweichung)

Phải chấp nhận độ sai lệch điều chỉnh còn tồn tại (Độ lệch tỷ lệ)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rezent /[re'tsent] (Adj.; -er, -este)/

(Biol ) còn sông; còn tồn tại;

schweben /(sw. V.)/

(hat) còn tồn tại; chưa chấm dứt; chưa giải quyết; chưa có kết quả; chưa có phán quyết; còn treo;