TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chưa giải quyết

chưa giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa ngã ngũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa xét xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn treo đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhängiges Verfahren: chưa xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa quyết định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa dứt khoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn tồn tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa chấm dứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa có kết quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa có phán quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn treo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chưa giải quyết

offen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hängig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhängig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fraglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schweben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. anhängig machen

đưa ra việc gì tòa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

offen /blei.ben (st. V.; ist)/

chưa giải quyết; chưa ngã ngũ;

hängig /(Adj.)/

(Schweiz ) chưa giải quyết; chưa xét xử; còn treo đó (anhängig);

anhängig /(Rechtsspr.)/

anhängiges Verfahren: chưa xử; chưa quyết định; chưa giải quyết;

đưa ra việc gì tòa. : etw. anhängig machen

fraglich /[’fra:khọ] (Adj )/

chưa dứt khoát; chưa rõ; chưa giải quyết; đáng ngờ; khả nghi; đáng nghi (unsicher, ungewiss, zwei felhaft);

schweben /(sw. V.)/

(hat) còn tồn tại; chưa chấm dứt; chưa giải quyết; chưa có kết quả; chưa có phán quyết; còn treo;