offen /blei.ben (st. V.; ist)/
chưa giải quyết;
chưa ngã ngũ;
hängig /(Adj.)/
(Schweiz ) chưa giải quyết;
chưa xét xử;
còn treo đó (anhängig);
anhängig /(Rechtsspr.)/
anhängiges Verfahren: chưa xử;
chưa quyết định;
chưa giải quyết;
đưa ra việc gì tòa. : etw. anhängig machen
fraglich /[’fra:khọ] (Adj )/
chưa dứt khoát;
chưa rõ;
chưa giải quyết;
đáng ngờ;
khả nghi;
đáng nghi (unsicher, ungewiss, zwei felhaft);
schweben /(sw. V.)/
(hat) còn tồn tại;
chưa chấm dứt;
chưa giải quyết;
chưa có kết quả;
chưa có phán quyết;
còn treo;