Việt
còn tồn tại
chưa chấm dứt
chưa giải quyết
chưa có kết quả
chưa có phán quyết
còn treo
Đức
schweben
schweben /(sw. V.)/
(hat) còn tồn tại; chưa chấm dứt; chưa giải quyết; chưa có kết quả; chưa có phán quyết; còn treo;