schweben /(sw. V.)/
(hat) lơ lửng;
lững lờ;
ein Wölkchen schwebt am Himmel : một đám mây la lửng trên bầu trời ìn Lebens gefahr schweben : đang trong tình thế nguy hiểm đến tính mạng zwischen Leben und Tod schweben : lơ lửng giữa sự sông và cái chết.
schweben /(sw. V.)/
(ist) bay lượn;
bay liệng;
lơ lửng;
der Ballon schwebt zum Meer : khinh khí cầu bay la lửng về hướng biền.
schweben /(sw. V.)/
(hat) còn tồn tại;
chưa chấm dứt;
chưa giải quyết;
chưa có kết quả;
chưa có phán quyết;
còn treo;
schweben /(sw. V.)/
(hat) lâm vào tình trạng (sich befinden);