TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

còn treo

còn treo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn tồn tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa chấm dứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa có kết quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa có phán quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

còn treo

hängenlassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schweben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schweben /(sw. V.)/

(hat) còn tồn tại; chưa chấm dứt; chưa giải quyết; chưa có kết quả; chưa có phán quyết; còn treo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hängenlassen /(tách được) vt/

còn treo; einen Mantel hängenlassen quên áo pantô (trên móc).