sichhängenlassen /lùi lại, buông xuôi, chùn bước, bỏ mặc. 6. nghiêng; der Wagen hängt nach rechts/
(geh ) lơ lửng [über + Dat : trên ];
mây đen lơ lửng trên bầu trời thành phố. : trübe Nebel hingen über der Stadt
schweben /(sw. V.)/
(hat) lơ lửng;
lững lờ;
một đám mây la lửng trên bầu trời : ein Wölkchen schwebt am Himmel đang trong tình thế nguy hiểm đến tính mạng : ìn Lebens gefahr schweben lơ lửng giữa sự sông và cái chết. : zwischen Leben und Tod schweben
suspendieren /[zuspcn'düron] (sw. V.; hat)/
(Chemie) lơ lửng;
vẩn;
tạo huyền phù;
schweben /(sw. V.)/
(ist) bay lượn;
bay liệng;
lơ lửng;
khinh khí cầu bay la lửng về hướng biền. : der Ballon schwebt zum Meer