TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lơ lửng

lơ lửng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

treo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lững lờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo huyền phù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay lượn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay liệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nửa treo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

lơ lửng

 afloat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in suspension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suspend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suspended

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

suspend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

floating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

semiperched

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

lơ lửng

schwebend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schweben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in Lösung schwimmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sichhängenlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suspendieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Wolke schwebt arn Himmel.

Một áng mây lơ lửng giữa khung trời.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A cloud floats in the sky.

Một áng mây lơ lửng giữa khung trời.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schwebebett- Verfahren

Công nghệ lơ lửng

Gas-Schwebstofffilter

Bộ lọc chất lơ lửng cho khí

Warnung vor schwebender Last

Cảnh báo có vật nặng lơ lửng trên không

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trübe Nebel hingen über der Stadt

mây đen lơ lửng trên bầu trời thành phố.

ein Wölkchen schwebt am Himmel

một đám mây la lửng trên bầu trời

ìn Lebens gefahr schweben

đang trong tình thế nguy hiểm đến tính mạng

zwischen Leben und Tod schweben

lơ lửng giữa sự sông và cái chết.

der Ballon schwebt zum Meer

khinh khí cầu bay la lửng về hướng biền.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

semiperched

nửa treo, lơ lửng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sichhängenlassen /lùi lại, buông xuôi, chùn bước, bỏ mặc. 6. nghiêng; der Wagen hängt nach rechts/

(geh ) lơ lửng [über + Dat : trên ];

mây đen lơ lửng trên bầu trời thành phố. : trübe Nebel hingen über der Stadt

schweben /(sw. V.)/

(hat) lơ lửng; lững lờ;

một đám mây la lửng trên bầu trời : ein Wölkchen schwebt am Himmel đang trong tình thế nguy hiểm đến tính mạng : ìn Lebens gefahr schweben lơ lửng giữa sự sông và cái chết. : zwischen Leben und Tod schweben

suspendieren /[zuspcn'düron] (sw. V.; hat)/

(Chemie) lơ lửng; vẩn; tạo huyền phù;

schweben /(sw. V.)/

(ist) bay lượn; bay liệng; lơ lửng;

khinh khí cầu bay la lửng về hướng biền. : der Ballon schwebt zum Meer

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in Lösung schwimmen /vi/S_PHỦ/

[EN] suspend

[VI] lơ lửng

schwebend /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] floating

[VI] treo, lơ lửng, nổi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 afloat

lơ lửng

 floating

lơ lửng

 in suspension

lơ lửng

 suspend

lơ lửng

 suspended

lơ lửng

 afloat, floating

lơ lửng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lơ lửng

schwebend (a); schweben vi; sự lơ lửng Schwebe f