TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suspend

làm lơ lửng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đình chỉ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

đuổi

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

lơ lửng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khuấy đục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khuấy dục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

suspend

suspend

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suspended

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

suspend

aufschlämmen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

suspendieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

in Lösung schwimmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufschwemmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

suspend, suspended

làm lơ lửng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in Lösung schwimmen /vi/S_PHỦ/

[EN] suspend

[VI] lơ lửng

aufschlämmen /vt/S_PHỦ/

[EN] suspend

[VI] khuấy đục, làm lơ lửng

aufschwemmen /vt/S_PHỦ/

[EN] suspend

[VI] khuấy dục, làm lơ lửng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Suspend

Đình chỉ, đuổi

Từ điển Polymer Anh-Đức

suspend

suspendieren (schwebende Teilchen in Flüssigkeit); (slurry) aufschlämmen

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

suspend

treo Dừng tạm thời một quá trình. SVGA siêu VGA, SVGA Tlêú chuằn video do Htệp hội tiêu chuần điện tử video (VESA) thiết lập năm 1989 đề cung cấp màn hình màu độ phân giải cao ờ các máy tính tương thích IBM. Ban đầu được đặc tả như có độ phân giải ngang 800 đlèm ảnh và độ phân gỉảỉ đứng 600 điềm ảnh, tiêu chuần VESA đã dược mò rộng đề bao gồm độ phân giải ngang 1024 điềm ảnh và độ phân giải đúng 768 điềm, và độ phân giải ngang gần đây nhất 1280 điềm ảnh và độ phân giải đứng 1024 điềm ảnh. Độ phân giải 1024 X 768 điềm ảnh là tiêu chuần SVGA cái đặt thống dụng nhất. Về mặt kỹ thuật, tất cả ba độ phân giải SVGA đều chấp nhận bàng đồ vẽ tói 16 triệu màu, mặc dù không phải tất cả các sàn phằm SVGA đều có khả năng dố và khối lượng bộ nhớ cần cho những chế độ phân giải cao hơn có thề giới hạn khâ năng của hệ thống hiện các màu. Tất cả các card SVGA đều tương thích trên xuống, có nghĩa là bộ thích ứng SVGA có khả năng hiền th| ở độ phân giải 1280 X 1024 đều có thề hiền thị các độ phân giải 1024 X 768, 8Q0 X 600, 640 X 480 (độ phân giải cùa card VGA tiêu chuần) và thấp hơn (những độ phân giải dùng theo các tiêu chuần EGA và CGA) Mặc dù SVGA là một tiêu chuần song các nhà sản xuất sản phầm SVGA sử dụng những cài đặt khác nhau, nhất là với BIOS video, vốn có thề dẫn tới các vấn đề tương thích. Có các bộ điều vận phăn mềm đúng cần thiết đề hoạt động bộ thích ứng SVGA ờ các chế độ phân giải cao hơn cũng quan trọng như là có chính bộ thích ứng SVGA. Còn gọi là super VGA.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

suspend

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

suspend

suspend

v. to cause to stop for a period of time