TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufschwemmen

khuấy dục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm lơ lửng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm phồng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sưng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phù lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sưng húp lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
äufschwemmen

thả trôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

aufschwemmen

suspend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aufschwemmen

aufschwemmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
äufschwemmen

äufschwemmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

äufschwemmen /vt/

1. thả trôi (gỗ...); 2. bồi, cuốn đến, bồi lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschwemmen /(sw. V.; hat)/

làm phồng lên; sưng lên; phù lên; sưng húp lên;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufschwemmen /vt/S_PHỦ/

[EN] suspend

[VI] khuấy dục, làm lơ lửng